ỨNG DỤNG DỰA TRÊN NGHIÊN CỨU KHOA HỌC QUỐC TẾ
Lựa chọn đơn vị hợp tác nghiên cứu sản xuất là Tập đoàn Shiratori hơn 100 năm tuổi, thuộc top những tập đoàn Dược uy tín hàng đầu tại Nhật Bản; lựa chọn những hoạt chất dược liệu tân tiến nhất, với hàng loạt nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng; lựa chọn nguồn dược liệu hữu cơ sạch – vườn dược liệu riêng; với công nghệ sản xuất đạt tiêu chuẩn GMP, Bộ Y tế Nhật Bản và FDA Hoa Kỳ. Cuối cùng là trải qua nghiên cứu thử nghiệm và các kiểm nghiệm chất lượng nghiêm ngặt của Nhật Bản. Đó là cách chúng tôi tạo nên các sản phẩm SHINZO – Mang lại sự lựa chọn tốt nhất cho sức khỏe người tiêu dùng.
Công nghệ sản xuất tiêu chuẩn cao hàng đầu thế giới
Thử nghiệm lâm sàng và kiểm duyệt Bộ Y tế Nhật Bản
Hoạt chất đã được khoa học thế giới chứng minh
Nguồn nguyên liệu sạch, an toàn, chất lượng cao
Sản phẩm mới nhất
New
Phòng đột quỵ
GLA - Oligopin - Melinjo
1,190,000₫
New
Làm đẹp da
Melon Extract - Glilsodin
900,000₫
Chuyên gia chia sẻ
Ông KIYOMI HATANO
PTGĐ Tập đoàn Shiratori Nhật Bản
Hiện nay có nhiều bệnh liên quan đến lối sống do suy giảm miễn dịch, đặc biệt là những bệnh liên quan đến mạch máu.
Chúng tôi đã cố gắng phát triển những sản phẩm có thể hỗ trợ cải thiện tình trạng sức khỏe thông qua việc phát huy nhiều kinh nghiệm và thử nghiệm lâm sàng của Nhật Bản. Tokyo Shinzo là một sản phẩm đáp ứng nhu cầu cải thiện sức khỏe và ngăn ngừa bệnh tim mạch, đột quỵ.
Ông YASUO OHASHI
Chuyên gia nghiên cứu Tập đoàn Shiratori Nhật Bản
Chúng tôi đã nhận được nhiều đánh giá cao từ những người bệnh gặp nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau. Người bệnh phản hồi rằng họ cảm thấy khỏe lên trông thấy, cảm thấy vui vẻ và an tâm khi đã có sản phẩm bảo vệ sức khỏe cho mình. Sản phẩm được các Bác sĩ tại bệnh viện ở Nhật khuyên dùng. Tôi nghĩ rằng sẽ rất tốt nếu sử dụng Tokyo Shinzo lâu dài thay vì ngắn hạn.
Ông HIROSHI GOUMA
Chuyên gia – Bác sĩ Tập đoàn Shiratori Nhật Bản
Các hoạt chất được sử dụng trong Tokyo Shinzo đều có luận văn khoa học về hiệu quả của chúng trên người. Đây đều là những dược liệu quý có từ lâu và có tác dụng rất tốt cho lưu thông máu, giảm Cholesterol, ổn định huyết áp, đánh tan cục máu đông và phục hồi tích cực cho bệnh nhân tai biến đột quỵ.
Gần 400 điểm phân phối sản phẩm toàn quốc
Playlist
4 Videos
Tab #1
Chị: Nguyễn Thị Thanh Huyền
Chủ nhà thuốc Nga Cách, TP Hòa Bình
Chia sẻ về sản phẩm Tokyo Shinzo
Tab #1
Chị Nguyễn Thị Nga
Chủ nhà thuốc NT Thái Bình
Chia sẻ về Tokyo Shinzo, Giải Pháp Cải Thiện Lưu Thông Máu
Tab #1
Anh: Nguyễn Hữu Hoàn
chủ nhà thuốc Á ĐÔNG, tỉnh Hà Nam
Chia sẻ về sản phẩm Tokyo Shinzo
Tab #1
Bệnh nhân tại Hòa Bình
Hội thảo tại Nhà thuốc Nga Cách
Chia sẻ về sản phẩm Tokyo Shinzo
Khách hàng nói gì về chúng tôi
Chị Yuguchi, Mihama-Ku
Tại Hamamatsu, Shizouka, Nhật Bản
Chia sẻ sau khi sử dụng Tokyo Shinzo
Chị Yuguchi, Mihama-Ku
Tại Hamamatsu, Shizouka, Nhật Bản
Chia sẻ sau khi sử dụng Tokyo Shinzo
Chị Yuguchi, Mihama-Ku
Tại Hamamatsu, Shizouka, Nhật Bản
Chia sẻ sau khi sử dụng Tokyo Shinzo
Chị Yuguchi, Mihama-Ku
Tại Hamamatsu, Shizouka, Nhật Bản
Chia sẻ sau khi sử dụng Tokyo Shinzo
Bài viết được quan tâm nhất
Phục hồi sau tai biến: Cách chăm sóc và tái khởi đầu sau khi trải qua tai biến
Phục hồi sau tai biến (đột quỵ) là quá trình quan trọng và không thể thiếu trong việc tái khởi đầu và tái lập chất lượng cuộc sống của bệnh nhân sau khi trải qua biến chứng sức khỏe nghiêm trọng. Tai biến là một tình trạng sức khỏe nguy hiểm, khiến cho các mạch máu trong não bị tắc nghẽn hoặc vỡ, gây tổn thương nghiêm trọng đến chức năng não. Vì vậy, sau khi vượt qua giai đoạn nguy hiểm và kiểm soát được tình hình, việc phục hồi sau tai biến là yếu tố then chốt để giúp bệnh nhân hồi phục tốt nhất có thể.
Quá trình phục hồi sau tai biến không chỉ tập trung vào việc khắc phục những hậu quả sức khỏe mà còn đảm bảo bệnh nhân có thể trở lại cuộc sống hàng ngày một cách an toàn và tích cực. Chăm sóc và quản lý kỹ càng trong giai đoạn này sẽ giúp tăng cường khả năng vận động, nói chuyện, và các chức năng vốn có của cơ thể như nhìn, nghe, và làm việc.
I. Quá trình phục hồi sau tai biến
Quá trình phục hồi sau tai biến là giai đoạn quan trọng và có tính chi tiết cao, tập trung vào việc khôi phục chức năng và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân sau khi trải qua đột quỵ. Quá trình này bao gồm nhiều khía cạnh và yếu tố cần được xem xét cẩn thận để đảm bảo sự hồi phục toàn diện và bền vững. Dưới đây là những khía cạnh quan trọng trong quá trình phục hồi sau tai biến:
1. Chăm sóc y tế tại bệnh viện: Ngay sau khi bị đột quỵ, bệnh nhân cần được chăm sóc y tế ngay tại bệnh viện. Đội ngũ y tế sẽ thực hiện các biện pháp cấp cứu, kiểm soát huyết áp và duy trì đường huyết ổn định. Điều này giúp ổn định tình trạng sức khỏe tổng thể và giảm nguy cơ tái biến.
2. Phục hồi chức năng: Sau khi ổn định, bệnh nhân bắt đầu giai đoạn phục hồi chức năng. Bước này là quan trọng để tái khôi phục các kỹ năng và chức năng vốn có của cơ thể bị ảnh hưởng sau tai biến. Các biện pháp hỗ trợ vận động, nói chuyện, và các chức năng như nhìn, nghe sẽ được áp dụng để giúp bệnh nhân phục hồi chức năng một cách toàn diện.
3. Hỗ trợ tinh thần và tâm lý: Quá trình phục hồi sau tai biến đòi hỏi sự hỗ trợ tinh thần và tâm lý đáng kể. Bệnh nhân và gia đình cần nhận được sự hỗ trợ từ nhân viên y tế và chuyên gia tâm lý để đối mặt với những thay đổi và thử thách mới trong cuộc sống hàng ngày. Tinh thần lạc quan và ý chí mạnh mẽ là yếu tố quan trọng giúp bệnh nhân vượt qua khó khăn và đạt được tiến bộ trong quá trình phục hồi.
4. Chăm sóc thúc đẩy phục hồi: Chăm sóc thúc đẩy phục hồi sau tai biến là một phần quan trọng trong việc hỗ trợ bệnh nhân trong quá trình phục hồi. Gia đình và người thân cần cung cấp sự hỗ trợ tinh thần, tâm lý và vật lý cho bệnh nhân. Tạo môi trường thoải mái và an toàn giúp tăng cường động lực và ý chí của bệnh nhân trong quá trình phục hồi.
5. Giai đoạn tái khởi đầu: Sau khi đạt được mức độ phục hồi đủ, bệnh nhân bắt đầu giai đoạn tái khởi đầu. Chương trình tái khởi đầu sẽ được thiết kế dựa trên trường hợp cụ thể của bệnh nhân, bao gồm các hoạt động phục hồi vận động, dưỡng chất, tâm lý và tình cảm. Giai đoạn tái khởi đầu giúp bệnh nhân trở lại cuộc sống hàng ngày một cách an toàn và tích cực, hỗ trợ cho việc hồi phục toàn diện và tạo điều kiện để đạt được chất lượng cuộc sống tốt nhất sau tai biến.
II. Tái khởi đầu sau tai biến
Sau khi bệnh nhân đã trải qua quá trình phục hồi và đạt được mức độ ổn định cần thiết, giai đoạn tái khởi đầu là giai đoạn quan trọng giúp bệnh nhân trở lại cuộc sống hàng ngày một cách an toàn và tích cực. Trong giai đoạn này, các biện pháp và chương trình tái khởi đầu được thiết kế dựa trên tình hình cụ thể của bệnh nhân để đảm bảo sự hồi phục toàn diện và tối ưu hóa chất lượng cuộc sống sau tai biến.
1. Giai đoạn chuẩn bị: Trước khi bước vào giai đoạn tái khởi đầu, bệnh nhân cần được kiểm tra sức khỏe tổng quát để đảm bảo sự ổn định về mặt vật lý và tinh thần. Đội ngũ y tế sẽ tiến hành các xét nghiệm và kiểm tra cơ bản để đánh giá sự tiến bộ và xác định tình hình sức khỏe hiện tại của bệnh nhân.
2. Tái khởi đầu vận động: Một phần quan trọng trong giai đoạn tái khởi đầu là phục hồi vận động. Bệnh nhân sẽ được hướng dẫn và luyện tập về việc thực hiện các bài tập vận động dựa trên tình hình sức khỏe của họ. Tập trung vào việc phục hồi chức năng cơ bản như đi bộ, cử động cơ bản và tăng cường sức mạnh để tăng cường sự ổn định và linh hoạt của cơ thể.
3. Quản lý chế độ ăn uống: Chế độ ăn uống là yếu tố quan trọng giúp tái khởi đầu sau tai biến. Bệnh nhân sẽ được hỗ trợ và tư vấn về việc ăn uống cân đối, giàu chất xơ và thấp cholesterol. Giảm tiêu thụ chất béo bão hòa, đường và muối cũng là điểm quan trọng giúp kiểm soát lượng cholesterol và triglyceride trong máu.
4. Tập trung vào tâm lý và hỗ trợ tinh thần: Giai đoạn tái khởi đầu cũng đòi hỏi sự chú ý đến tâm lý và tinh thần của bệnh nhân. Hỗ trợ tinh thần và tâm lý từ gia đình, người thân và nhân viên y tế giúp bệnh nhân vượt qua những cảm xúc và thay đổi trong cuộc sống sau tai biến. Tinh thần lạc quan và tâm hồn bình an đóng vai trò quan trọng trong quá trình tái khởi đầu và hồi phục tổng thể.
5. Định kỳ kiểm tra và theo dõi: Giai đoạn tái khởi đầu đòi hỏi sự kiên nhẫn và theo dõi đều đặn từ đội ngũ y tế. Bệnh nhân cần tuân thủ lịch trình kiểm tra và định kỳ đi khám để đảm bảo sự tiến bộ và xem xét các biến đổi trong quá trình phục hồi. Sự hỗ trợ và tư vấn từ đội ngũ y tế cũng là yếu tố quan trọng để đảm bảo quá trình tái khởi đầu diễn ra suôn sẻ và thành công.
Kết luận: Giai đoạn tái khởi đầu sau tai biến là giai đoạn quan trọng và yêu cầu sự quan tâm và chăm sóc đặc biệt. Việc tập trung vào vận động, chế độ ăn uống, tâm lý và hỗ trợ đều đặn từ đội ngũ y tế giúp bệnh nhân có thể vượt qua giai đoạn này một cách hiệu quả và an toàn, đồng thời giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm nguy cơ tái phát.
III. Phòng ngừa tái phát tai biến
Phòng ngừa tái phát tai biến sau khi đã trải qua giai đoạn phục hồi là một yếu tố quan trọng để bảo vệ sức khỏe tim mạch và hạn chế nguy cơ tai biến lần tiếp theo. Dưới đây là những biện pháp phòng ngừa tái phát tai biến cần được chú trọng:
1. Kiểm soát yếu tố nguy cơ không điều khiển được: Điều chỉnh các yếu tố nguy cơ như huyết áp cao, mỡ máu cao, tiểu đường và hút thuốc lá là yếu tố quan trọng trong việc phòng ngừa tái phát tai biến. Bệnh nhân cần tuân thủ đúng lời khuyên từ bác sĩ và sử dụng thuốc theo đúng chỉ định để kiểm soát các yếu tố này.
2. Duy trì chế độ ăn uống cân đối: Chế độ ăn uống giàu chất xơ, hạn chế chất béo bão hòa, đường và muối là yếu tố quan trọng trong việc giảm nguy cơ tái phát tai biến. Bệnh nhân nên ăn nhiều rau, hoa quả, ngũ cốc hạt và các nguồn thực phẩm giàu chất xơ để hỗ trợ sức khỏe tim mạch.
3. Tập thể dục thường xuyên: Hoạt động thể chất đều đặn giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ tái phát tai biến. Bệnh nhân nên thực hiện các bài tập vừa sức như đi bộ, chạy nhẹ, bơi lội, yoga hay tập thể dục nhịp điệu để duy trì sự linh hoạt và sức mạnh của cơ thể.
4. Giữ vững trọng lượng lý tưởng: Duy trì trọng lượng cơ thể trong khoảng lý tưởng là yếu tố quan trọng giúp giảm nguy cơ tái phát tai biến. Bệnh nhân cần hỗ trợ từ chuyên gia dinh dưỡng để thiết lập và duy trì chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh để duy trì trọng lượng lý tưởng.
5. Kiểm tra và điều trị bệnh lý liên quan: Đối với bệnh nhân có các bệnh lý liên quan như tiểu đường, bệnh tim mạch, cao huyết áp, việc kiểm tra và điều trị bệnh lý này đều đặn là cần thiết để giảm nguy cơ tái phát tai biến.
6. Hỗ trợ tinh thần và tâm lý: Phục hồi tinh thần và tâm lý sau tai biến cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa tái phát tai biến. Bệnh nhân cần nhận được sự hỗ trợ từ gia đình, người thân và nhân viên y tế để giữ vững tinh thần lạc quan và tâm hồn bình an trong quá trình phục hồi.
7. Thuốc điều trị được sử dụng để kiểm soát yếu tố nguy cơ và giảm nguy cơ tái phát đột quỵ: Các loại thuốc như chất chống đông (anticoagulants) và chất chống tiểu cầu (antiplatelets) được sử dụng để ngăn chặn sự hình thành cục máu đông trong mạch máu não. Ngoài ra, thuốc hạ mỡ máu (cholesterol-lowering medications) cũng có thể được sử dụng để kiểm soát mức độ cholesterol và giảm nguy cơ tái phát đột quỵ.
Bạn có thể tham khảo thực phẩm bảo vệ sức khỏe Tokyo Shinzo xuất xứ Nhật Bản là gợi ý giúp bạn hỗ trợ sức khỏe, tăng cường sức đề kháng, phòng ngừa bệnh ngay từ khi đang còn khỏe mạnh.
Cho ra mắt thị trường Nhật Bản, Tokyo Shinzo góp phần hạn chế bệnh đột quỵ tại Nhật Bản và giúp nhanh chóng phục hồi cho bệnh nhân bị đột quỵ, bảo vệ và chăm sóc cho hàng triệu trái tim khỏe mạnh. Tokyo Shinzo chinh phục niềm tin của người bệnh cũng như nhận sự đánh giá cao của giới chuyên gia Nhật Bản.
Tuân thủ quy trình nghiên cứu và sản xuất khắt khe của đất nước mặt trời mọc, nằm trong khối quốc gia có nền y học tiên tiến thế giới, năm 2022, Tokyo Shinzo chuyển giao và cấp phép lưu hành tại Việt Nam, với công dụng ưu việt được chứng minh, Tokyo Shinzo góp phần hỗ trợ duy trì sức khỏe tốt, hỗ trợ cải thiện tuần hoàn máu, làm tan cục máu đông, kiểm soát huyết áp, hỗ trợ giảm sự tích tụ cholesterol dư thừa trong mạch máu, hỗ trợ ngăn ngừa hình thành mảnh xơ vữa, hỗ trợ tái tạo tế bào não và phục hồi chức năng vận động cho người bệnh tai biến.
Chăm sóc và phục hồi sau đột quỵ là một quá trình dài và đòi hỏi sự chăm sóc đa chuyên ngành từ các chuyên gia y tế. Bằng việc tập trung vào phục hồi chức năng và kiểm soát yếu tố nguy cơ, chúng ta có thể giúp bệnh nhân sau đột quỵ hồi phục tốt hơn và tăng cơ hội sống một cuộc sống chất lượng cao.
Phòng ngừa tái phát tai biến là quá trình quan trọng và cần được thực hiện một cách nghiêm túc và kiên nhẫn. Bằng việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ, duy trì chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh, tập thể dục đều đặn và hỗ trợ tinh thần tốt, bệnh nhân có thể giảm nguy cơ tái phát tai biến và tăng cường sức khỏe tim mạch. Đồng thời, việc điều trị và phòng ngừa các bệnh lý liên quan cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giữ gìn sức khỏe toàn diện và tránh tái phát tai biến.
Nguyên nhân gây triglyceride cao và cách giảm nguy cơ
Triglyceride là một loại mỡ được tìm thấy trong hệ thống tuần hoàn của chúng ta và có vai trò quan trọng trong cung cấp năng lượng cho cơ thể. Tuy nhiên, khi mức triglyceride trong máu tăng quá cao, điều này có thể gây nguy cơ cho sức khỏe tim mạch và dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các nguyên nhân gây triglyceride cao và cách giảm nguy cơ.
I. Nguyên nhân gây triglyceride cao
1. Chế độ ăn uống không lành mạnh là một trong những nguyên nhân chính gây tăng mức triglyceride trong máu. Thói quen ăn uống không tốt có thể góp phần vào tích tụ triglyceride và gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe. Dưới đây là một số yếu tố cụ thể của chế độ ăn uống không lành mạnh gây tăng triglyceride:
- Tiêu thụ quá nhiều calo: Ăn quá nhiều calo so với nhu cầu của cơ thể dẫn đến tích tụ dư thừa calo, được chuyển hóa thành triglyceride và lưu trữ trong mỡ.
- Tiêu thụ đường và carbohydrate dễ hấp thu: Ăn quá nhiều đường và các loại carbohydrate dễ hấp thu như tinh bột trắng, đường, bánh mỳ, bánh quy, đồ ngọt có thể gây tăng mức insulin trong máu và kích thích chuyển hóa mỡ thành triglyceride.
- Tiêu thụ chất béo bão hòa: Chất béo bão hòa, có nguồn gốc từ động vật và thực phẩm chế biến, như mỡ động vật, mỡ thịt, kem và bơ có thể làm tăng mức triglyceride.
- Thiếu chất xơ trong chế độ ăn uống: Chất xơ từ rau củ, hoa quả, hạt, ngũ cốc nguyên hạt giúp giảm hấp thu chất béo và đường, hỗ trợ điều hòa mức triglyceride.
- Ăn không đều đặn: Thói quen ăn không đều đặn có thể làm tăng mức triglyceride, đặc biệt khi ăn nhiều trong các bữa ăn lớn hoặc ăn đêm muộn.
- Uống cồn và đồ uống ngọt: Uống quá nhiều cồn và đồ uống có đường như rượu, bia, nước ngọt đều có thể gây tăng mức triglyceride.
Để giảm nguy cơ và duy trì mức triglyceride trong máu ở mức bình thường, việc tuân thủ một chế độ ăn uống cân đối và lành mạnh là rất quan trọng. Nên tập trung vào việc tiêu thụ các thực phẩm giàu chất xơ, ít đường và chất béo bão hòa, và duy trì thói quen ăn uống đều đặn và đúng giờ.
2. Béo phì và thiếu vận động là hai yếu tố khác gây tăng mức triglyceride trong máu. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách béo phì và thiếu vận động ảnh hưởng đến mức triglyceride:
- Béo phì: Béo phì là tình trạng cơ thể tích tụ mỡ quá mức, đặc biệt là mỡ bụng. Người béo phì thường có mức triglyceride cao hơn so với những người có cân nặng bình thường. Mỡ trong mô bất hoạt sẽ dễ dàng chuyển hóa thành triglyceride và được lưu trữ trong hệ thống mạch máu.
- Thiếu vận động: Thiếu vận động là một yếu tố khác gây tăng mức triglyceride. Khi không tiêu thụ đủ lượng calo, cơ thể sẽ tích tụ mỡ dư thừa và chuyển hóa thành triglyceride để lưu trữ. Hơn nữa, khi không vận động đủ, quá trình chuyển hóa mỡ sẽ không hoạt động hiệu quả, dẫn đến tăng mức triglyceride trong máu.
Béo phì và thiếu vận động thường đi kèm với nhau và tạo thành một chu trình tự nhiên, gây ra tình trạng mỡ máu cao. Điều này tăng nguy cơ các vấn đề về tim mạch và các bệnh lý khác liên quan đến cơ quan nội tạng.
3. Tiểu đường (hay còn gọi là đái tháo đường) là một trong những nguyên nhân gây tăng triglyceride trong máu. Tiểu đường là một bệnh lý khá phổ biến, được đặc trưng bởi mức đường huyết cao do sự mất cân bằng của hormone insulin – một hormone có vai trò quan trọng trong việc điều hòa mức đường trong máu.
Khi mắc bệnh tiểu đường, cơ thể không thể sử dụng insulin hiệu quả để hấp thụ đường từ thức ăn, dẫn đến sự tăng đường huyết. Để bù đắp, tổ chức cơ thể sản xuất thêm insulin để giảm đường huyết xuống mức bình thường. Tuy nhiên, khi tiếp tục tiêu thụ thức ăn chứa nhiều đường và tinh bột, cơ thể sẽ chuyển đổi chúng thành chất béo và lưu trữ trong mạch máu dưới dạng triglyceride.
Triglyceride trong máu cao có thể làm tăng nguy cơ gây tổn thương và hình thành mảng bám trong thành mạch máu, gây ra các vấn đề tim mạch như bệnh mạch vành và đột quỵ. Do đó, quản lý mức đường huyết và kiểm soát bệnh tiểu đường là rất quan trọng để giảm nguy cơ tăng triglyceride và bảo vệ sức khỏe tim mạch.
4. Rối loạn chuyển hóa lipid: Rối loạn chuyển hóa lipid (lipid metabolism disorder) là một tình trạng bất thường trong quá trình chuyển hóa lipid trong cơ thể, dẫn đến sự tăng cường sản xuất và tích tụ lipid, bao gồm triglyceride, cholesterol và các chất béo khác trong máu. Rối loạn chuyển hóa lipid có thể là do yếu tố di truyền hoặc do ảnh hưởng của môi trường và lối sống không lành mạnh.
Một số rối loạn chuyển hóa lipid thường gặp bao gồm:
- Hiperlipidemia: Là tình trạng tăng mức lipid trong máu, bao gồm triglyceride và cholesterol. Hiperlipidemia có thể là do yếu tố di truyền hoặc do chế độ ăn uống không lành mạnh, thiếu vận động, tiểu đường, béo phì và hút thuốc lá.
- Hội chứng chuyển hóa lipid rối loạn: Một số bệnh lý di truyền gây ra rối loạn chuyển hóa lipid, như hội chứng Anderson, hội chứng Abetalipoproteinemia và hội chứng Tay-Sachs.
- Bệnh xơ vữa động mạch: Tình trạng tắc nghẽn và cứng hóa động mạch do sự tích tụ các mảng bám lipid gây ra. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề tim mạch nghiêm trọng như đau thắt ngực và đột quỵ.
5. Uống quá nhiều cồn: Uống quá nhiều cồn cũng là một nguyên nhân gây triglyceride cao và rối loạn chuyển hóa lipid. Cồn có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa lipid trong cơ thể, dẫn đến tăng sản xuất và tích tụ triglyceride và cholesterol trong máu.
Khi uống quá nhiều cồn, gan sẽ phải xử lý và chuyển hóa cồn thành các chất khác, trong quá trình này, quá trình chuyển hóa lipid cũng bị ảnh hưởng. Cồn cũng có thể làm tăng mức triglyceride trong máu bằng cách ức chế việc loại bỏ triglyceride ra khỏi huyết thanh.
Uống quá nhiều cồn thường đi kèm với lối sống không lành mạnh, như thường xuyên ăn đồ ăn nhanh, ít vận động thể lực, thiếu ngủ và tăng cân. Những yếu tố này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng triglyceride trong máu và gây ra rối loạn chuyển hóa lipid.
6. Dùng một số loại thuốc: Dùng một số loại thuốc cũng có thể góp phần làm tăng mức triglyceride trong máu. Các loại thuốc như corticosteroid, hormone sinh dục, thuốc trị bệnh tăng huyết áp, thuốc chữa bệnh tăng cholesterol, và một số loại thuốc điều trị bệnh tim mạch có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa lipid trong cơ thể.
Corticosteroid, một loại thuốc thường được sử dụng trong điều trị viêm nhiễm và các bệnh viêm khác, có thể làm tăng mức triglyceride và giảm mức cholesterol trong máu. Hormone sinh dục cũng có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa lipid và làm tăng triglyceride trong máu.
Một số loại thuốc trị bệnh tăng huyết áp, như beta-blocker và thiazide, cũng có thể làm tăng mức triglyceride trong máu. Điều này có thể xảy ra do ảnh hưởng của thuốc đến quá trình chuyển hóa lipid trong cơ thể.
Ngoài ra, một số loại thuốc chữa bệnh tăng cholesterol, như statin, cũng có thể ảnh hưởng đến mức triglyceride trong máu. Mặc dù statin giúp giảm mức cholesterol, nhưng đôi khi nó có thể làm tăng mức triglyceride.
7. Bệnh lý tuyến giáp: Bệnh lý tuyến giáp, hay còn gọi là bệnh tăng hoạt động của tuyến giáp, là một trong những nguyên nhân gây tăng mức triglyceride trong máu. Tuyến giáp sản xuất hormone thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3), những hormone này có vai trò quan trọng trong điều chỉnh quá trình chuyển hóa và chức năng của cơ thể.
Khi tuyến giáp hoạt động quá mức, gây ra tình trạng tăng tiêu thụ năng lượng và chuyển hóa nhanh chóng. Điều này dẫn đến tăng mức triglyceride trong máu. Bệnh lý tuyến giáp cũng có thể gây ra các triệu chứng khác như giảm cân nhanh chóng, cảm giác nóng bừng, mồ hôi nhiều, cảm giác mệt mỏi và căng thẳng, đổ mồ hôi vào ban đêm, tim đập nhanh và các vấn đề về tiêu hóa.
Để chẩn đoán và điều trị bệnh lý tuyến giáp, người bệnh nên tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa tuyến giáp hoặc bác sĩ nội tiết. Bác sĩ sẽ thực hiện các xét nghiệm máu để đo lượng hormone tuyến giáp và đưa ra chẩn đoán chính xác. Trong trường hợp bệnh lý tuyến giáp gây tăng mức triglyceride, bác sĩ có thể đề xuất phương pháp điều trị bằng thuốc hoặc phẫu thuật để kiểm soát hoạt động của tuyến giáp và giảm mức triglyceride trong máu.
8. Yếu tố di truyền cũng có thể góp phần gây tăng mức triglyceride trong máu. Nếu trong gia đình có người có lịch sử mỡ máu cao, tiểu đường, bệnh tim mạch hoặc bệnh lý tuyến giáp, nguy cơ mắc các vấn đề liên quan đến mỡ máu cũng sẽ tăng lên.
Nguyên nhân di truyền có thể khiến cơ thể sản xuất quá nhiều triglyceride hoặc giảm khả năng tiêu hóa và xử lý chúng, dẫn đến tích tụ trong máu. Do đó, người có yếu tố di truyền cao về tăng triglyceride cần chú ý đến chế độ ăn uống và lối sống để kiểm soát mức mỡ máu và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và tiểu đường.
Nếu trong gia đình có người có vấn đề về triglyceride cao, người bệnh cần thường xuyên thăm khám và kiểm tra sức khỏe. Bác sĩ sẽ đánh giá yếu tố di truyền và các yếu tố nguy cơ khác để đưa ra các biện pháp phòng ngừa và điều trị phù hợp. Đồng thời, người bệnh cần tập trung vào chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn và giảm tiêu thụ chất béo bão hòa để hỗ trợ kiểm soát mỡ máu và duy trì sức khỏe tốt.
III. Cách giảm nguy cơ triglyceride cao
Cách điều trị và phòng ngừa triglyceride trong máu cao đòi hỏi một sự kết hợp giữa thay đổi lối sống và sử dụng thuốc theo đúng hướng dẫn từ chuyên gia y tế. Dưới đây là một số phương pháp hiệu quả để giảm mức triglyceride trong máu và ngăn ngừa tình trạng này:
1. Thay đổi lối sống:
- Ăn uống cân đối: Tăng cường tiêu thụ các loại thực phẩm giàu chất xơ, trái cây, rau xanh, hạt, ngũ cốc nguyên hạt và giảm ăn các loại thực phẩm giàu đường và béo.
- Tập thể dục thường xuyên: Dành ít nhất 30 phút mỗi ngày cho hoạt động thể chất như đi bộ, chạy, bơi lội, hay các bài tập thể dục khác để giúp giảm triglyceride trong máu và cải thiện sức khỏe tim mạch.
2. Giảm cân nếu cần thiết: Nếu bạn có vấn đề về cân nặng, việc giảm cân một cách cân đối và an toàn sẽ giúp giảm mức triglyceride trong máu.
3. Hạn chế cồn và đồ ăn nhanh: Tránh tiêu thụ quá nhiều cồn và đồ ăn nhanh, bởi vì chúng có thể góp phần tăng mức triglyceride trong máu.
4. Sử dụng thuốc theo đúng hướng dẫn từ chuyên gia y tế: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê đơn thuốc giúp giảm mức triglyceride trong máu, như acid nicotinic, fibrat hoặc statin. Hãy tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ khi sử dụng thuốc.
5. Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Định kỳ kiểm tra sức khỏe và theo dõi mức triglyceride trong máu là rất quan trọng. Nếu bạn có lịch sử gia đình hoặc yếu tố nguy cơ cao liên quan đến mỡ máu cao, hãy thường xuyên kiểm tra để phát hiện sớm và xử lý tình trạng này.
6. Điều trị dự phòng:
Trong một số trường hợp, thuốc điều trị có thể được sử dụng để giảm mỡ máu cao. Bác sĩ có thể chỉ định sử dụng các loại thuốc như statins, fibrates và acid nicotinic để điều chỉnh mức độ cholesterol trong máu. Các loại thuốc này có tác dụng làm giảm mức độ cholesterol tổng, LDL và triglycerides, đồng thời tăng mức độ cholesterol HDL – cholesterol “tốt” trong cơ thể.
Với mong muốn mang đến một sản phẩm hiệu quả cao về kiểm soát mỡ máu, ngăn ngừa đột quỵ, các nhà khoa học Nhật Bản đã nghiên cứu kết hợp các hoạt chất mang lại hiệu quả điều trị mỡ máu cao: Oligopin từ vỏ thông biển Pháp, Axit Gamma-Linolenic từ dầu cây lưu ly, Melinjo từ hạt Gắm.
TPBVSK Tokyo Shinzo giúp Điều trị mỡ máu, cải thiện sức khỏe nhờ kiểm soát tốt các chỉ số lipid trong máu, đào thải lượng Cholesterol dư thừa trong cơ thể gồm LDL-Cholesterol mỡ xấu tích tụ trong thành mạch và Triglyceride trung tính trong gan. Đồng thời sản phẩm giúp dọn sạch mảng xơ vữa trong lòng mạch máu, tăng độ dẻo dai và sức bền thành mạch bằng cách tăng sinh HDL-Cholesterol tốt, một điều mà rất ít sản phẩm có được.
Do vậy, mạch máu được khơi thông và khỏe mạnh, tăng tuần hoàn máu tốt, ngăn ngừa nguy cơ đột quỵ, tim mạch.
Tokyo Shinzo đã vượt qua những tiêu chuẩn nghiêm ngặt của Nhật Bản, được cấp bằng sáng chế và cấp phép lưu hành tại Nhật, cũng như đầy đủ giấy kiểm chứng tại Việt Nam. Hiện nay sản phẩm được phân phối độc quyền tại Công ty Shinzo Việt Nam, hãy liên hệ tổng đài 1800.9255 để mua hàng chính hãng.
Ngoài ra, hãy luôn tuân thủ các hướng dẫn về dinh dưỡng và lối sống lành mạnh để giảm nguy cơ bị mỡ máu cao và các vấn đề liên quan đến tim mạch. Tuy nhiên, hãy luôn tham khảo ý kiến chuyên gia y tế để nhận được tư vấn và hướng dẫn chính xác phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.
Phòng chống đột quỵ: Bảo vệ tim mạch, giữ sức khỏe bền vững
Đột quỵ, còn được gọi là tai biến mạch máu não, là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn tật trên toàn cầu. Điều đáng nói là đa phần trường hợp đột quỵ có thể được ngăn ngừa thông qua việc chú trọng phòng chống và duy trì lối sống lành mạnh. Hãy cùng tìm hiểu về các biện pháp phòng chống đột quỵ để bảo vệ tim mạch và giữ sức khỏe bền vững.
I. Kiểm soát các yếu tố nguy cơ:
1. Huyết áp cao
Huyết áp cao, hay còn gọi là tăng huyết áp, là một tình trạng mà lực đẩy của máu trên thành mạch máu tăng lên, làm cho tim phải đánh mạnh hơn để đưa máu đến các cơ quan và mô trong cơ thể. Huyết áp cao là một trong những yếu tố nguy cơ chính gây ra đột quỵ và các vấn đề tim mạch khác. Điều quan trọng là kiểm soát và duy trì huyết áp trong mức bình thường để giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch nguy hiểm.
Để giảm nguy cơ huyết áp cao và bảo vệ tim mạch, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:
- Duy trì cân nặng lý tưởng: Giảm cân nếu bạn bị thừa cân hoặc béo phì.
- Chăm sóc sức khỏe: Điều trị các bệnh lý liên quan như tiểu đường, rối loạn lipid và bệnh tim mạch.
- Thay đổi lối sống: Tập luyện đều đặn, hạn chế tiêu thụ muối, đường và chất béo bão hòa, và tránh stress.
- Sử dụng thuốc theo chỉ định: Nếu cần thiết, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc giúp kiểm soát huyết áp.
2. Mỡ máu cao:
Mỡ máu cao là một trong những yếu tố nguy cơ quan trọng dẫn đến các vấn đề về tim mạch và đột quỵ. Để kiểm soát mỡ máu cao, bạn cần thực hiện các biện pháp sau:
- Thay đổi lối sống: Điều chỉnh lối sống là một trong những biện pháp quan trọng để giảm mỡ máu cao. Hãy ăn một chế độ ăn uống cân đối và giàu chất xơ, giảm tiêu thụ chất béo bão hòa và đường. Tập thể dục thường xuyên và duy trì cân nặng lý tưởng.
- Điều trị dự phòng: Nếu mỡ máu cao không được kiểm soát bằng thay đổi lối sống, bác sĩ có thể đề xuất sử dụng thuốc điều trị dự phòng. Điều này bao gồm việc sử dụng các loại thuốc kháng lipid như statin để giảm mỡ máu.
- Điều trị chuyên sâu: Trong một số trường hợp, khi mỡ máu cao có nguy cơ gây ra các vấn đề về tim mạch và đột quỵ, bác sĩ có thể đề xuất điều trị chuyên sâu hơn như điều trị mỡ máu bằng các loại thuốc hóa sinh, xử lý lipid hay các biện pháp can thiệp mạch máu.
- Định kỳ kiểm tra sức khỏe: Điều quan trọng là thực hiện định kỳ kiểm tra sức khỏe với bác sĩ để theo dõi mức mỡ máu và các yếu tố nguy cơ khác liên quan đến tim mạch. Điều này giúp bác sĩ có thể theo dõi tình trạng sức khỏe của bạn và đưa ra các khuyến nghị phù hợp để kiểm soát mỡ máu cao.
- Thay đổi thói quen sống: Ngoài việc kiểm soát chế độ ăn uống và tập thể dục, hãy tránh hút thuốc lá và giảm tiêu thụ cồn. Những thói quen không lành mạnh này có thể tác động tiêu cực đến mỡ máu và sức khỏe tim mạch của bạn.
- Tìm sự hỗ trợ từ chuyên gia: Nếu bạn gặp khó khăn trong việc kiểm soát mỡ máu cao, hãy tìm sự hỗ trợ từ chuyên gia y tế như bác sĩ, chuyên viên dinh dưỡng hoặc huấn luyện viên tập thể dục. Họ có thể giúp bạn xác định các vấn đề cụ thể và tư vấn giải pháp phù hợp.
3. Tiểu đường
Kiểm soát tiểu đường là một yếu tố quan trọng để phòng ngừa đột quỵ và bảo vệ sức khỏe tim mạch. Dưới đây là một số biện pháp kiểm soát tiểu đường một cách hiệu quả:
- Tuân thủ chế độ ăn uống cân đối: Chọn thực phẩm giàu chất xơ và có chỉ số glycemic thấp. Hạn chế tiêu thụ các loại thức ăn có nhiều đường, tinh bột và chất béo bão hòa. Tăng cường tiêu thụ rau củ, hoa quả, ngũ cốc nguyên hạt và các nguồn protein lành mạnh.
- Tập luyện thường xuyên: Tập thể dục có thể giúp cải thiện quản lý đường huyết và giảm nguy cơ các vấn đề về tim mạch. Thực hiện ít nhất 150 phút tập luyện vừa phải mỗi tuần, bao gồm các hoạt động như đi bộ, chạy bộ, bơi lội, yoga hay tập thể dục nhịp điệu.
- Giảm cân nếu cần thiết: Nếu bạn bị thừa cân hoặc béo phì, giảm cân là một biện pháp hiệu quả để kiểm soát tiểu đường. Giảm cân một cách cân nhắc và hợp lý dưới sự hỗ trợ của chuyên gia y tế.
- Uống đủ nước: Hãy uống đủ nước hàng ngày để giữ cho cơ thể luôn được cân bằng và hỗ trợ việc kiểm soát đường huyết.
- Điều trị và theo dõi định kỳ: Nếu bạn đã được chẩn đoán tiểu đường, hãy tuân thủ kế hoạch điều trị và theo dõi định kỳ của bác sĩ. Điều này bao gồm việc kiểm tra định kỳ mức đường huyết và theo dõi sự thay đổi trong tình trạng sức khỏe.
- Bỏ hút thuốc lá và giảm tiêu thụ cồn: Hút thuốc lá và tiêu thụ cồn có thể làm tăng nguy cơ các vấn đề về tiểu đường và tim mạch. Hãy hỗ trợ từ chuyên gia y tế và thực hiện các biện pháp hỗ trợ để bỏ hút thuốc lá và giảm tiêu thụ cồn nếu bạn có thói quen này.
- Điều chỉnh liều thuốc theo chỉ định: Nếu bạn đang sử dụng thuốc để kiểm soát tiểu đường, hãy đảm bảo uống đúng liều và theo chỉ định của bác sĩ.
II. Lối sống lành mạnh
Lối sống, như chế độ ăn uống và tập thể dục, là các yếu tố có thể kiểm soát và thay đổi được. Yếu tố nguy cơ là những thói quen hay hành vi trong cuộc sống hằng ngày khiến một người dễ mắc một bệnh lý nào đó hơn những người khác. Nếu không nhận ra và không tích cực cải thiện những thói quen xấu này, chúng có thể sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của chúng ta.
1. Chế độ ăn uống và dinh dưỡng
Chế độ ăn uống lành mạnh có thể làm giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính; đồng thời còn giúp cải thiện sức khỏe và giúp chúng ta đạt được hoặc duy trì cân nặng hợp lý. Đó là sự cân đối giữa việc lựa chọn thực phẩm và lượng calo cần tiêu thụ của mỗi người.
Những hướng dẫn khuyến nghị thực phẩm gợi ý:
- Ăn nhiều thực phẩm từ thực vật, như rau xanh, các loại đậu, ngũ cốc nguyên hạt và các loại hạt.
- Ăn hải sản nhiều hơn thay thế cho thịt đỏ, thịt gia cầm và trứng.
- Hạn chế lượng muối, chất béo dạng đặc, đường và các loại ngũ cốc tinh chế.
- Giảm lượng calo cung cấp qua ăn uống và tăng lượng calo tiêu thụ bằng những hoạt động thể chất.
Cân nặng quá mức gây quá tải cho toàn bộ hệ thống tuần hoàn. Đây cũng là nguyên nhân của rối loạn lipid máu, bệnh cao huyết áp và bệnh tiểu đường. Những bệnh lý này đều có thể làm tăng khả năng mắc bệnh đột quỵ.
2. Hoạt động thể chất
Hoạt động thể chất được hiểu đơn giản là bất cứ những việc khiến cơ thể chúng ta di chuyển. Những người tập thể dục từ năm lần trở lên trong mỗi tuần có nguy cơ mắc bệnh đột quỵ thấp hơn những người khác.
Khuyến cáo hướng dẫn hoạt động thể chất dành cho người lớn có những điều sau đây:
- Hoạt động vừa phải: 150 phút hoạt động cường độ vừa phải mỗi tuần (đi bộ nhanh, thể dục nhịp điệu, đi xe đạp) và từ 2 ngày trở lên trong một tuần thực hiện các bài tập thể hình.
- Hoạt động mạnh: 75 phút hoạt động mạnh mỗi tuần (đi bộ đường dài, chạy, bơi) và từ 2 ngày trở lên trong một tuần thực hiện các bài tập thể hình.
- Chia nhỏ thời gian tập luyện: Nếu bạn không thể hoạt động liên tục trong 30 phút thì hãy chia bài tập thành các khoảng nhỏ trong 10 phút. Hãy nhớ rằng tất cả các hoạt động hoàn toàn có thể cộng dồn lại cho đủ yêu cầu.
- Hoạt động thể chất với tinh thần vui tươi: Đi bộ hoặc đạp xe với một người bạn, tham gia một lớp học khiêu vũ hay thử tập luyện ở những thời điểm khác nhau trong ngày.
Hoạt động thể chất thường xuyên sẽ cải thiện sức khỏe và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.
3. Hút thuốc lá
Một người hút thuốc lá có khả năng mắc bệnh đột quỵ cao gấp hai lần so với người không hút thuốc. Hút thuốc làm thúc đẩy hình thành cục máu đông, máu trở nên cô đặc hơn và tăng lượng mảng bám tích tụ trên thành mạch máu. Nếu bạn hút thuốc, hãy cố gắng hết sức có thể để cai thuốc. Hãy tham vấn bác sĩ về các biện pháp hỗ trợ cai thuốc như sử dụng miếng dán nicotine, tư vấn và các chương trình can thiệp. Bỏ hút thuốc có thể rất khó khăn. Do đó, không bao giờ bỏ cuộc nếu chúng ta chưa thành công sau lần đầu tiên.
4. Uống bia
Rượu bia đã được chứng minh trong nhiều nghiên cứu là có liên quan đến bệnh đột quỵ. Uống quá nhiều rượu bia có thể làm tăng huyết áp và nguy cơ mắc bệnh đột quỵ. Giới hạn trong việc uống rượu bia điều độ là không nhiều hơn hai ly một ngày đối với nam giới và một ly một ngày đối với nữ giới.
Theo đó, một ly là:
360 ml bia (khoảng 12 ounces).
Hoặc 140 ml rượu vang (khoảng 5 ounces).
Hoặc 35 – 40 ml rượu mạnh (khoảng 1 ¼ – 1 ½ ounce.
3. Cách kiểm tra đột quỵ tại nhà đơn giản mà chính xác
Dù đến nay vẫn chưa có phương pháp nào để phòng ngừa bệnh đột quỵ, tuy nhiên bạn có thể kiểm soát các yếu tố gây bệnh và phát hiện sớm nhất có thể để có biện pháp điều trị tốt nhất. Thường xuyên theo dõi chỉ số huyết áp và cholesterol, nếu nó thay đổi bất thường, bạn nên đến gặp bác sĩ để tìm hiểu nguyên nhân vì sao. Ngoài ra, bạn và gia đình có thể áp dụng các cách kiểm tra đột quỵ sau đây.
1. Nhắm mắt kết hợp nhấc chân lên cao giữ 20 giây
Đây là một trong những cách kiểm tra đột quỵ đơn giản mà rất dễ dàng khi thực hiện tại nhà. Phương pháp này đã được các nhà khoa học nghiên cứu và cho ra kết quả khoảng 50% người không giữ thăng bằng được đến giây thứ 20 khi thực hiện động tác này. Sau khi kiểm tra những trường hợp trên thì có tới 45% có khả năng cao sẽ bị xuất huyết não do sự xuất hiện của các cục máu đông.
Cách kiểm tra đột quỵ từ việc giữ thăng bằng
Điều đó cho thấy rằng nếu động tác này càng khó khăn đối với bạn thì nguy cơ mắc đột quỵ của bạn sẽ càng cao. Cách thực hiện rất đơn giản, bạn chỉ cần co một chân lên sao cho vuông góc với thân người và tiến hành giữ thăng bằng trên tư thế đó mà không dùng tay để giữ chân hay tì, dựa vào bất cứ vật gì xung quanh. Nếu trong quá trình thực hiện mà tay, chân xuất hiện cảm giác tê cứng hay yếu dần đi hay chóng mặt thì hãy đi kiểm tra sức khỏe ngay.
2. Cách kiểm tra đột quỵ bằng sức mạnh cơ bàn tay
Yếu cơ cũng là một trong số các triệu chứng cần lưu ý. Khi trương lực cơ của một trong hai bàn tay yếu thì sẽ làm cho tay của bạn lệch về một phía và không thể xoay lại một cách tự nhiên được. Để thực hiện cách kiểm tra đột quỵ này, bạn cần thực hiện theo các bước sau đây:
-
Bước 1: Giơ cao hai tay về phía trước, giữ tay thẳng, cao ngang vai, lòng bàn tay hướng lên trên.
-
Bước 2: Nhắm mắt giữ tay thoải mái, không gồng cơ trong vòng từ 1 đến 3 phút.
-
Bước 3: Mở mắt và kiểm tra xem hai bàn tay có bị xoay lệch về bên trong không. Nếu trạng thái của hai tay vẫn bình thường thì may mắn là bạn chưa có nguy cơ mắc chứng đột quỵ. Ngược lại, hãy mau đến cơ sở y tế để có kết quả khám bệnh chính xác.
3. Phương pháp đi trên một đường thẳng
Một biểu hiện của tai biến mạch máu não rất dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý thông thường khác đó chính là thường xuyên đau đầu, chóng mặt. Nếu nhận ra bản thân hay gia đình xuất hiện triệu chứng như trên thì nên áp dụng bài test dưới đây để kiểm tra nguy cơ đột quỵ:
-
Bước 1: Tìm một đường thẳng trên nền nhà (có thể là viền gạch lát,…) hoặc nếu không có sẵn, bạn có thể tự tạo bằng việc dùng phấn để vẽ hoặc xếp một dải băng keo đen trên mặt đất.
-
Bước 2: Tiến hành đi trên đường thẳng đã tạo sao cho mũi chân sau chạm vào gót bàn chân trước. Tiếp tục di chuyển như vậy cho đến khi hết đoạn đường thẳng, nếu muốn bạn có thể lặp lại nhiều lần để tăng tác dụng.
Phương pháp đi trên một đường thẳng giúp bạn nhận biết sớm đột quỵ
Kết quả, nếu bạn đi hết được đoạn đường đó mà không có các biểu hiện như: chóng mặt, đau đầu,… thì nguy cơ đột quỵ ở bạn thấp. Ngược lại, nếu không thể hoàn thành hết đoạn đường mà lại xuất hiện những triệu chứng như trên thì hãy đến gặp bác sĩ để kiểm tra ngay.
4. Cách kiểm tra đột quỵ kiểu chạm ngón tay
Có thể bạn chưa biết, những ai có nguy cơ đột quỵ cao sẽ gặp khó khăn trong việc kết hợp giữa mắt và tay. Do đó, bài tập dưới đây thường được áp dụng để phát hiện sớm các bệnh lý liên quan đến não. Để thực hiện phương pháp này, bạn cần nhờ đến sự trợ giúp của một người khác, có thể là bạn bè hoặc người thân,…
-
Bước 1: Ngồi đối diện người hỗ trợ với một khoảng cách phù hợp. Bạn sẽ đưa ngón trỏ lên và chạm vào đầu ngón tay của người hỗ trợ, sau đó quay lại chạm vào đầu mũi của mình.
Bài test kiểm tra nguy cơ đột quỵ từ việc chạm ngón tay
-
Bước 2: Người hỗ trợ tiến hành di chuyển ngón tay, sau đó bạn lặp lại thao tác như bước 1 nhiều lần. Nếu không thể theo kịp người hướng dẫn, bạn nên đi khám sức khỏe ngay.
Đột quỵ là rất nguy hiểm và dễ dẫn đến nguy cơ tử vong. Vì vậy, bạn nên có một nguồn kiến thức nhất định về nó cùng với các cách kiểm tra đột quỵ tại nhà để góp phần phát hiện và điều trị nhanh chóng. Nhờ đó, bạn hoặc gia đình sẽ tránh được những biến chứng mà nó gây nên. Hy vọng nội dung bài viết trên sẽ hữu ích với bạn.
IV. Sử dụng thuốc theo chỉ định:
Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ là một phần quan trọng trong việc kiểm soát nguy cơ đột quỵ. Các loại thuốc được kê đơn nhằm giảm mỡ máu, kiểm soát huyết áp và đường huyết, làm giảm các yếu tố gây ra đột quỵ và các vấn đề về tim mạch.
Dưới đây là một số loại thuốc thông dụng được sử dụng để giảm nguy cơ đột quỵ và các vấn đề về tim mạch:
1. Thuốc giảm cholesterol: Bác sĩ có thể kê đơn statin hoặc các loại thuốc khác như ezetimibe, niacin hay fibrates để giảm mỡ máu, đặc biệt là cholesterol LDL – thành phần mỡ có hại gây tổn thương mạch máu.
2. Thuốc chống huyết áp: Nhóm thuốc này bao gồm beta-blocker, calcium channel blocker, ACE inhibitor, ARB và thiazide diuretics, giúp kiểm soát huyết áp, giảm nguy cơ đột quỵ và các vấn đề về tim mạch.
3. Thuốc giảm đường huyết: Đối với người có tiểu đường, bác sĩ có thể kê đơn thuốc tiểu đường như metformin, sulfonylurea, thiazolidinediones, SGLT2 inhibitor, GLP-1 receptor agonist hoặc insulin để kiểm soát đường huyết và giảm nguy cơ đột quỵ.
4. Thuốc chống đông máu: Bác sĩ có thể kê đơn aspirin hoặc các thuốc chống đông máu khác như clopidogrel để ngăn ngừa cục máu đông trong mạch máu và giảm nguy cơ đột quỵ do cục máu đông tạo nên.
5. Thuốc chống viêm và kháng vi khuẩn: Trong trường hợp bệnh lý tuyến giáp gây ra đột quỵ, bác sĩ có thể kê đơn thuốc chống viêm hoặc thuốc kháng vi khuẩn để kiểm soát viêm nhiễm và ngăn ngừa tổn thương mạch máu.
Bạn có thể tham khảo thực phẩm bảo vệ sức khỏe Tokyo Shinzo xuất xứ Nhật Bản là gợi ý giúp bạn hỗ trợ sức khỏe, tăng cường sức đề kháng, phòng ngừa bệnh ngay từ khi đang còn khỏe mạnh.
Cho ra mắt thị trường Nhật Bản, Tokyo Shinzo góp phần hạn chế bệnh đột quỵ tại Nhật Bản và giúp nhanh chóng phục hồi cho bệnh nhân bị đột quỵ, bảo vệ và chăm sóc cho hàng triệu trái tim khỏe mạnh. Tokyo Shinzo chinh phục niềm tin của người bệnh cũng như nhận sự đánh giá cao của giới chuyên gia Nhật Bản.
Tuân thủ quy trình nghiên cứu và sản xuất khắt khe của đất nước mặt trời mọc, nằm trong khối quốc gia có nền y học tiên tiến thế giới, năm 2022, Tokyo Shinzo chuyển giao và cấp phép lưu hành tại Việt Nam, với công dụng ưu việt được chứng minh, Tokyo Shinzo góp phần hỗ trợ duy trì sức khỏe tốt, hỗ trợ cải thiện tuần hoàn máu, làm tan cục máu đông, kiểm soát huyết áp, hỗ trợ giảm sự tích tụ cholesterol dư thừa trong mạch máu, hỗ trợ ngăn ngừa hình thành mảnh xơ vữa, hỗ trợ tái tạo tế bào não và phục hồi chức năng vận động cho người bệnh tai biến.
Chăm sóc và phục hồi sau đột quỵ là một quá trình dài và đòi hỏi sự chăm sóc đa chuyên ngành từ các chuyên gia y tế. Bằng việc tập trung vào phục hồi chức năng và kiểm soát yếu tố nguy cơ, chúng ta có thể giúp bệnh nhân sau đột quỵ hồi phục tốt hơn và tăng cơ hội sống một cuộc sống chất lượng cao.
Phòng ngừa tái phát tai biến là quá trình quan trọng và cần được thực hiện một cách nghiêm túc và kiên nhẫn. Bằng việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ, duy trì chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh, tập thể dục đều đặn và hỗ trợ tinh thần tốt, bệnh nhân có thể giảm nguy cơ tái phát tai biến và tăng cường sức khỏe tim mạch. Đồng thời, việc điều trị và phòng ngừa các bệnh lý liên quan cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giữ gìn sức khỏe toàn diện và tránh tái phát tai biến.
Tuy thuốc có thể giúp kiểm soát và giảm nguy cơ đột quỵ, nhưng việc sử dụng thuốc cần được hướng dẫn và giám sát chặt chẽ bởi bác sĩ. Người bệnh nên tuân thủ đúng liều và thời gian uống thuốc để đảm bảo hiệu quả và tránh tác dụng phụ. Ngoài việc sử dụng thuốc, việc duy trì lối sống lành mạnh với chế độ ăn uống cân đối và tập luyện thường xuyên là vô cùng quan trọng trong việc giảm nguy cơ đột quỵ và bảo vệ sức khỏe tim mạch.